Hdruôm hră mblang klei blŭ Êđê – Yuăn
(cd) ca dao.
(dt) danh từ hoặc tổ hợp tương đương.
(đgt) động từ hoặc tổ hợp tương đương
(đt) đại từ hoặc tổ hợp tương đương.
(lt) liên hoặc tổ hợp tương đương.
(ng) nghĩa.
(nh) như.
(pht) phụ từ.
(tht) thán từ tổ hợp tương đương.
(tng) thành ngữ, tục ngữ.
(trt) trợ từ.
(trgt) trạng từ.
(tt) tính từ.
(tl) từ loại.
(gt) giới từ.
(st) số từ.
(vd) ví dụ.
(ckc) chưa kiểm cứng.
DANH SÁCH BÀI VIẾT