Từ điển ÊĐÊ

Hdruôm hră mblang klei blŭ Êđê – Yuăn

Từ điển tiếng ÊĐÊ - Việt | Ede Dictionary | Hdruôm hră mblang klei blŭ Êđê – Yuăn
Hướng dẫn tìm kiếm:
Các ký hiệu viết tắt

(cd) ca dao.
(dt) danh từ hoặc tổ hợp tương đương.
(đgt) động từ hoặc tổ hợp tương đương
(đt) đại từ hoặc tổ hợp tương đương.
(lt) liên hoặc tổ hợp tương đương.
(ng) nghĩa.
(nh) như.
(pht) phụ từ.
(tht) thán từ tổ hợp tương đương.
(tng) thành ngữ, tục ngữ.
(trt) trợ từ.
(trgt) trạng từ.
(tt) tính từ.
(tl) từ loại.
(gt) giới từ.
(st) số từ.
(vd) ví dụ.
(ckc) chưa kiểm cứng.

DANH SÁCH BÀI VIẾT

Chào mừng bạn đến với
Từ Điển Êđê Việt
ededic.thaiphong.net


Bạn thân mến, đồng bào ÊĐê hiền hậu, dễ mến và nhiều nét văn hóa đậm đà bản sắc. Người Êđê có tiếng nói và chữ viết riêng, một kho tàng văn hóa đồ sộ. Hãy khám phá song ngữ tiếng Việt và Êđê qua website này nhé!

- Nội dung: Tổng hợp từ nhiều nguồn.
- Âm thanh: Cô giáo Mi Niê (tiếng Êđê)