Hdruôm hră mblang klei blŭ Êđê – Yuăn
Tiếng Êđê thuộc ngữ hệ Malayo- Polynesien (Nam Đảo), có quan hệ với nhiều ngôn ngữ Nam Đảo lục địa.
STT | Chữ Viết Hoa | Copy | Unicode | Chữ Viết Thường | Copy | Unicode |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | 0041 | a | 0061 | ||
3 | Â | 00C2 | â | 00E2 | ||
2 | Ă | 0102 | ă | 0103 | ||
4 | B | 0042 | b | 0062 | ||
5 | Ƀ | 0243 | ƀ | 0180 | ||
6 | Č | 010C | č | 010D | ||
7 | D | 0044 | d | 0064 | ||
8 | Đ | 0110 | đ | 0111 | ||
9 | E | 0045 | e | 0065 | ||
11 | Ê | 00CA | ê | 00EA | ||
10 | Ĕ | 0114 | ĕ | 0115 | ||
12 | Ê̆ | 00CA_0306 | ê̆ | 00EA_0306 | ||
13 | G | 0047 | g | 0067 | ||
14 | H | 0048 | h | 0068 | ||
15 | I | 0049 | i | 0069 | ||
16 | Ĭ | 012C | ĭ | 012D | ||
17 | J | 004A | j | 006A | ||
18 | K | 004B | k | 006B | ||
19 | L | 004C | l | 006C | ||
20 | M | 004D | m | 006D | ||
21 | N | 004E | n | 006E | ||
22 | Ñ | 00D1 | ñ | 00F1 | ||
23 | O | 004F | o | 006F | ||
27 | Ô | 00D4 | ô | 00F4 | ||
25 | Ŏ | 014E | ŏ | 014F | ||
28 | Ô̆ | 00D4_0306 | ô̆ | 00F4_0306 | ||
24 | Ơ | 01A0 | ơ | 01A1 | ||
26 | Ơ̆ | 01A0_0306 | ơ̆ | 01A1_0306 | ||
29 | P | 0050 | p | 0070 | ||
30 | R | 0052 | r | 0072 | ||
31 | S | 0053 | s | 0073 | ||
32 | T | 0054 | t | 0074 | ||
33 | U | 0055 | u | 0075 | ||
34 | Ŭ | 016C | ŭ | 016D | ||
35 | Ư | 01AF | ư | 01B0 | ||
36 | Ư̆ | 01AF_0306 | ư̆ | 01B0_0306 | ||
37 | W | 0057 | w | 0077 | ||
38 | Y | 0059 | y | 0079 |
(Nhấn vào chữ để nghe đọc)
A Ă Â B Ƀ Č D Đ E Ĕ Ê Ê̆ G H I Ĭ J K L M N Ñ O Ơ Ŏ Ơ̆ Ô Ô̆ P R S T U Ŭ Ư Ư̆ W Y
a ă â b ƀ č d đ e ĕ ê ê̆ g h i ĭ j k l m n ñ o ơ ŏ ơ̆ ô ô̆ p r s t u ŭ ư ư̆ w y
Số chữ cái trong bảng chữ Êđê: 38 (Bŏh hră Êđê mâo 38 bŏh hră).
Ghi chú: Riêng chữ “â” chỉ sử dụng trong trường hợp để ghép với chữ “o” tạo thành vần “âo” để viết các từ có mang vần âo:
Xem bài tiếp theo: Bài 03
DANH SÁCH BÀI VIẾT