Từ điển ÊĐÊ

Hdruôm hră mblang klei blŭ Êđê – Yuăn

BÀI 2: BẢNG CHỮ CÁI Ê ĐÊ - BOH HRĂ ÊĐÊ

Tiếng Êđê thuộc ngữ hệ Malayo- Polynesien (Nam Đảo), có quan hệ với nhiều ngôn ngữ Nam Đảo lục địa.

Bảng chữ cái + Unicode

STTChữ Viết HoaCopyUnicodeChữ Viết ThườngCopyUnicode
1A0041a0061
3Â00C2â00E2
2Ă0102ă0103
4B0042b0062
5Ƀ0243ƀ0180
6Č010Cč010D
7D0044d0064
8Đ0110đ0111
9E0045e0065
11Ê00CAê00EA
10Ĕ0114ĕ0115
12Ê̆00CA_0306ê̆00EA_0306
13G0047g0067
14H0048h0068
15I0049i0069
16Ĭ012Cĭ012D
17J004Aj006A
18K004Bk006B
19L004Cl006C
20M004Dm006D
21N004En006E
22Ñ00D1ñ00F1
23O004Fo006F
27Ô00D4ô00F4
25Ŏ014Eŏ014F
28Ô̆00D4_0306ô̆00F4_0306
24Ơ01A0ơ01A1
26Ơ̆01A0_0306ơ̆01A1_0306
29P0050p0070
30R0052r0072
31S0053s0073
32T0054t0074
33U0055u0075
34Ŭ016Cŭ016D
35Ư01AFư01B0
36Ư̆01AF_0306ư̆01B0_0306
37W0057w0077
38Y0059y0079

Chữ viết hoa - Bŏh hră phŭn

(Nhấn vào chữ để nghe đọc)

A Ă Â B Ƀ Č D Đ E Ĕ Ê Ê̆ G H I Ĭ J K L M N Ñ O Ơ Ŏ Ơ̆ Ô Ô̆ P R S T U Ŭ Ư Ư̆ W Y

Chữ viết thường - Bŏh hră êdŭk

a ă â b ƀ č d đ e ĕ ê ê̆ g h i ĭ j k l m n ñ o ơ ŏ ơ̆ ô ô̆ p r s t u ŭ ư ư̆ w y

Số chữ cái trong bảng chữ Êđê: 38 (Bŏh hră Êđê mâo 38 bŏh hră).

Ghi chú: Riêng chữ “â” chỉ sử dụng trong trường hợp để ghép với chữ “o” tạo thành vần “âo” để viết các từ có mang vần âo:

Ví dụ: kâo, mâo, thâo.

Xem bài tiếp theo: Bài 03

TÀI KHOẢN VIP
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Ghi nhớ tài khoản?
  • Sử dụng tài khoản VIP.
  • Không quảng cáo, tải nhanh.
  • Chế độ học tập trung.
  • Ủng hộ Admin xây dựng kho dữ liệu Êđê.
  • Góp ý, hoặc bình luận: