Từ điển ÊĐÊ

Hdruôm hră mblang klei blŭ Êđê – Yuăn

Bài 5: CHỮ SỐ Ê ĐÊ - MRÔ ÊĐÊ

Bảng số Ê Đê:

Chữ Số ÊđêCopySốTiếng ViệtTiếng Anh
Jêrô
Mrô h’aĭ
0KhôngZero
Sa1MộtOne
Dua2HaiTwo
Tlâo3BaThree
4BốnFour
Êma5NămFive
Năm6SáuSix
Kjuh7BảySeven
Sapăn8TámEight
Duapăn9ChínNine
Pluh10MườiTen
Pluh Sa11Mười mộtEleven
Pluh Dua12Mười haiTwelve
Pluh Tlâo13Mười baThirteen
Pluh 14Mười bốnFourteen
Pluh Êma15Mười lămFifteen
Pluh Năm16Mười sáuSixteen
Pluh Kjuh17Mười bảySeventeen
Pluh Sapăn18Mười támEighteen
Pluh Duapăn19Mười chínNineteen
Dua Pluh20Hai mươiTwenty
Tlâo Pluh 30Ba mươiThirty
Pluh 40Bốn mươiForty
Êma Pluh 50Năm mươiFifty
Năm Pluh 60Sáu mươiSixty
Kjuh Pluh 70Bảy mươiSeventy
Sapăn Pluh 80Tám mươiEighty
Duapăn Pluh 90Chín mươiNinety
Sa Êtuh100Một trămOne Hundred
Sa Êbâo1.000Một ngànOne Thousand
Sa Êklăk1.000.000Một triệuOne Million
Sa Êklai1.000.000.000Một tỷOne Billion

Xem bài tiếp theo: Bài 06

TÀI KHOẢN VIP
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Ghi nhớ tài khoản?
  • Sử dụng tài khoản VIP.
  • Không quảng cáo, tải nhanh.
  • Chế độ học tập trung.
  • Ủng hộ Admin xây dựng kho dữ liệu Êđê.
  • Góp ý, hoặc bình luận: